Công dụng (Chỉ định)
- Bệnh cúm, cảm lạnh;
- Đau họng, ho, sưng amidan, viêm phế quản và các triệu chứng dị ứng;
- Tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, đau bụng và đau dạ dày;
- Bệnh gan phì đại, vàng da và các loại tổn thương gan;
- Bệnh phong, viêm phổi, lao phổi, bệnh lậu giang mai, sốt rét, bệnh tả, bệnh dại, viêm xoang và HIV/AIDS;
- Vết thương ngoài da, vết loét và ngứa;
- Điều trị vết rắn cắn và côn trùng cắn.
Tác dụng phụ
Xuyên tâm liên có thể gây ra các tác dụng phụ như:
- Hạ huyết áp;
- Buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày;
- Vô sinh.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến thầy thuốc hay bác sĩ.
Lưu ý
- Lưu trữ thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Hãy cẩn thận nếu bạn sử dụng xuyên tâm liên với thuốc chống đông máu, thuốc hạ tiểu cầu, thuốc ức chế miễn dịch và thuốc hạ huyết áp.
- Những quy định cho xuyên tâm liên ít nghiêm ngặt hơn những quy định của tân dược. Cần nghiên cứu sâu hơn để xác định độ an toàn của vị thuốc này. Lợi ích của việc sử dụng xuyên tâm liên nên cân nhắc với nguy cơ có thể xảy ra trước khi dùng. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.
- Không dùng thuốc nếu bạn có bệnh cao huyết áp.
- Không dùng thuốc nếu bạn có bệnh về mật, các chứng rối loạn về máu, hạ huyết áp, có nồng độ axit trong cơ thể cao hoặc bị loét tá tràng.